ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nuôi trồng" 1件

ベトナム語 nuôi trồng
button1
日本語 飼育する
例文
Chúng tôi nuôi trồng bò và gà.
私たちは牛と鶏を飼育する。
マイ単語

類語検索結果 "nuôi trồng" 3件

ベトナム語 nuôi trồng nhân tạo
button1
日本語 養殖
例文
Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
この魚は養殖だ。
マイ単語
ベトナム語 nuôi trồng thủy sản
button1
日本語 水産業
例文
Họ làm việc trong ngành nuôi trồng thủy sản.
彼らは水産業で働く。
マイ単語
ベトナム語 nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
button1
日本語 未開発水域における養殖漁業
マイ単語

フレーズ検索結果 "nuôi trồng" 3件

Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
この魚は養殖だ。
Họ làm việc trong ngành nuôi trồng thủy sản.
彼らは水産業で働く。
Chúng tôi nuôi trồng bò và gà.
私たちは牛と鶏を飼育する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |